Characters remaining: 500/500
Translation

eastern desert

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "eastern desert" có thể được dịch sang tiếng Việt "sa mạc miền đông". Đây một danh từ chỉ một vùng sa mạc nằmphía đông của Ai Cập, giữa sông Nile Biển Đỏ.

Giải thích chi tiết:
  • Eastern Desert (sa mạc miền đông) một khu vực khô cằn, ít nước, với khí hậu nóng rất ít cây cỏ. Khu vực này nổi tiếng với các đặc điểm địa độc đáo thường được nghiên cứu về địa chất, động thực vật văn hóa của các bộ tộc sốngvùng này.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The Eastern Desert of Egypt is known for its stunning landscapes.
    • (Sa mạc miền đông của Ai Cập nổi tiếng với những cảnh quan tuyệt đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • Explorers have ventured into the Eastern Desert to study its unique geology and wildlife.
    • (Những nhà thám hiểm đã mạo hiểm vào sa mạc miền đông để nghiên cứu địa chất động vật hoang dã độc đáo của .)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Eastern (miền đông): Từ này có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ khu vực nàophía đông của một địa điểm khác.

    • dụ: Eastern Asia (Đông Á), Eastern Europe (Đông Âu).
  • Desert (sa mạc): Từ này có thể kết hợp với nhiều tính từ khác để mô tả các loại sa mạc khác nhau.

    • dụ: hot desert (sa mạc nóng), cold desert (sa mạc lạnh).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Desert có thể được liên kết với các từ như:
    • Wasteland (vùng hoang vu): Chỉ những khu vực không sự sống.
    • Dunes (cồn cát): Những đồi cát thường trong các sa mạc.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Out in the desert": Thường chỉ tình trạng cô đơn hoặc bị bỏ rơi.
    • dụ: I felt like I was out in the desert when no one came to my party. (Tôi cảm thấy như mình bị bỏ rơi khi không ai đến bữa tiệc của tôi.)
Kết luận:

Khi học từ "eastern desert", bạn không chỉ hiểu về một địa điểm cụ thể còn có thể áp dụng các khái niệm liên quan đến địa khí hậu.

Noun
  1. Sa Mạc Miền Đông - một sa mạc ở Ai Cập giữa sông Nile biển Đỏ

Comments and discussion on the word "eastern desert"